Radeon HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics vs NVS 3100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics
2012
1.65
+211%

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics vượt qua NVS 3100M với mức trọn vẹn là 211% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9531231
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.61
Kiến trúcTerascale 3 / GCN (2012)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57616
Tần số nhân720 / 650 MHz606 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu260 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu14 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.04698 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz790 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics 1.65
+211%
NVS 3100M 0.53

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics 3123
+179%
NVS 3100M 1121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
World of Tanks 30−35
+106%
16−18
−106%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 0.53
Mức độ mới 12 Tháng 3 2012 7 Tháng 1 2010

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 211.3%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn NVS 3100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 3100M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và NVS 3100M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphic
Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics
NVIDIA NVS 3100M
NVS 3100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G Radeon HD 8570M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 134 các phiếu

Hãy đánh giá NVS 3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics hoặc NVS 3100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.