Radeon HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics vs GeForce Go 7600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics
2012
1.65
+200%

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics vượt qua Go 7600 GT với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9531225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTerascale 3 / GCN (2012)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuG73
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57617
Tần số nhân720 / 650 MHz500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu177 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.000
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX119.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
World of Tanks 30−35
+106%
16−18
−106%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 0.55
Mức độ mới 12 Tháng 3 2012 1 Tháng 8 2006
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics và GeForce Go 7600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphic
Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics
NVIDIA GeForce Go 7600 GT
GeForce Go 7600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G Radeon HD 8570M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics hoặc GeForce Go 7600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.