Radeon HD 8410G vs GeForce FX Go 5200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8410G
2013
35 Watt
0.97
+4750%

HD 8410G vượt qua FX Go 5200 với mức trọn vẹn là 4750% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10971507
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.19không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaScrapperNV31M
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1925
Tần số nhân600 MHz1 MHz
Tần số Boost720 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture8.640không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared300 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DDR
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8410G 0.97
+4750%
FX Go 5200 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8410G 435
+5338%
FX Go 5200 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8410G và GeForce FX Go 5200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+178%
9−10
−178%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
Valorant 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8410G nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8410G tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 0.02
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 1 Tháng 3 2003
Quy trình công nghệ 32 nm 150 nm

HD 8410G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4750%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 368.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8410G vì nó vượt trội hơn GeForce FX Go 5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G
NVIDIA GeForce FX Go 5200
GeForce FX Go 5200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX Go 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8410G hoặc GeForce FX Go 5200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.