Radeon HD 8330E vs HD 6450A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8330E
2013
15 Watt
0.59
+1.7%

HD 8330E chỉ vượt qua HD 6450A với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11911192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.131.85
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaKalindiCaicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128160
Tần số nhân497 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million370 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture3.9765.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1272 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPMXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared533 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8.528 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.35.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8330E 0.59
+1.7%
HD 6450A 0.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8330E 262
+0.8%
HD 6450A 260

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 0.58
Mức độ mới 23 Tháng 4 2013 7 Tháng 4 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

HD 8330E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8330E và Radeon HD 6450A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8330E
Radeon HD 8330E
AMD Radeon HD 6450A
Radeon HD 6450A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8330E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8330E hoặc Radeon HD 6450A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.