Radeon HD 8180 vs GeForce Go 7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8180
2013
4 Watt
0.36

Go 7700 vượt qua HD 8180 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12851271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.20không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaKalindiG73
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12817
Tần số nhân225 MHz450 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million177 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1.8005.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0576 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.33.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8180 0.36
Go 7700 0.38
+5.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8180 138
Go 7700 147
+6.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Go 7700 nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7700 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 31bài kiểm tra (94%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 0.38
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

HD 8180 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 7700: hiệu năng cao hơn 5.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8180 và GeForce Go 7700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8180
Radeon HD 8180
NVIDIA GeForce Go 7700
GeForce Go 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8180 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8180 hoặc GeForce Go 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.