Radeon HD 7970M vs R9 M375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M
2012
2 GB GDDR5, 100 Watt
8.59
+267%

HD 7970M vượt qua R9 M375 với mức trọn vẹn là 267% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất491851
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.30không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaWimbledonTropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân850 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1015 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture68.0040.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.176 TFLOPS1.299 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970M 8.59
+267%
R9 M375 2.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970M 3568
+267%
R9 M375 973

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M 5645
+70.3%
R9 M375 3314

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M 21938
+165%
R9 M375 8275

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7970M 4694
+182%
R9 M375 1667

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7970M 31869
+276%
R9 M375 8466

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M và Radeon R9 M375 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+300%
21−24
−300%
Full HD60
+161%
23
−161%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%
Hogwarts Legacy 16−18
+167%
6−7
−167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+443%
7−8
−443%
Counter-Strike 2 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%
Far Cry 5 27−30
+86.7%
15
−86.7%
Fortnite 50−55
+136%
22
−136%
Forza Horizon 4 35−40
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Hogwarts Legacy 16−18
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+82.4%
17
−82.4%
Valorant 85−90
+105%
40−45
−105%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+443%
7−8
−443%
Counter-Strike 2 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Counter-Strike: Global Offensive 121
+163%
45−50
−163%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%
Dota 2 60−65
+93.9%
33
−93.9%
Far Cry 5 27−30
+115%
13
−115%
Fortnite 50−55
+225%
16
−225%
Forza Horizon 4 35−40
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Grand Theft Auto V 30−35
+450%
6−7
−450%
Hogwarts Legacy 16−18
+167%
6−7
−167%
Metro Exodus 16−18
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+93.8%
16
−93.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+144%
9−10
−144%
Valorant 85−90
+105%
40−45
−105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+443%
7−8
−443%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%
Dota 2 60−65
+113%
30
−113%
Far Cry 5 27−30
+133%
12
−133%
Forza Horizon 4 35−40
+217%
12−14
−217%
Hogwarts Legacy 16−18
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+138%
13
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+144%
9−10
−144%
Valorant 85−90
+105%
40−45
−105%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+373%
10−12
−373%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+288%
16−18
−288%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+109%
21−24
−109%
Valorant 95−100
+390%
20−22
−390%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 18−20
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+320%
5−6
−320%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+200%
4−5
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+350%
4−5
−350%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 45−50
+275%
12−14
−275%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+433%
6−7
−433%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy HD 7970M và R9 M375 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 7970M nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M đã vượt qua R9 M375 trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.59 2.34
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

HD 7970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 267.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M375: mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M
Radeon HD 7970M
AMD Radeon R9 M375
Radeon R9 M375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M hoặc Radeon R9 M375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.