Radeon HD 7870 vs R7 M270
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 7870 vượt qua R7 M270 với mức trọn vẹn là 503% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 419 | 909 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.58 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.69 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | Opal |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước) | 9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 384 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 725 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 80.00 | 19.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.56 TFLOPS | 0.6336 TFLOPS |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 80 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | Not Listed |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 0 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | Not Listed |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 153.6 GB/s | 28.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | No outputs |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | DirectX® 11 |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | Not Listed |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Mantle | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7870 và Radeon R7 M270 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 84
+600%
| 12−14
−600%
|
Full HD | 66
+371%
| 14
−371%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.29 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 27−30
+460%
|
5−6
−460%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+6000%
|
1−2
−6000%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 27−30
+460%
|
5−6
−460%
|
Battlefield 5 | 45−50
+1125%
|
4−5
−1125%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+6000%
|
1−2
−6000%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Far Cry 5 | 35−40
+1800%
|
2−3
−1800%
|
Fortnite | 65−70
+725%
|
8−9
−725%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+380%
|
10−11
−380%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+264%
|
10−12
−264%
|
Valorant | 100−110
+166%
|
35−40
−166%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 27−30
+460%
|
5−6
−460%
|
Battlefield 5 | 45−50
+1125%
|
4−5
−1125%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+6000%
|
1−2
−6000%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+329%
|
35−40
−329%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Dota 2 | 75−80
+267%
|
21−24
−267%
|
Far Cry 5 | 35−40
+1800%
|
2−3
−1800%
|
Fortnite | 65−70
+725%
|
8−9
−725%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+380%
|
10−11
−380%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+330%
|
10
−330%
|
Metro Exodus | 21−24
+667%
|
3−4
−667%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+264%
|
10−12
−264%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 36
+414%
|
7−8
−414%
|
Valorant | 100−110
+166%
|
35−40
−166%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+1125%
|
4−5
−1125%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Dota 2 | 75−80
+267%
|
21−24
−267%
|
Far Cry 5 | 35−40
+1800%
|
2−3
−1800%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+380%
|
10−11
−380%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+264%
|
10−12
−264%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20
+186%
|
7−8
−186%
|
Valorant | 100−110
+166%
|
35−40
−166%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 65−70
+725%
|
8−9
−725%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+554%
|
12−14
−554%
|
Grand Theft Auto V | 16−18 | 0−1 |
Metro Exodus | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+329%
|
16−18
−329%
|
Valorant | 120−130
+838%
|
12−14
−838%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+625%
|
4−5
−625%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Far Cry 5 | 24−27
+1100%
|
2−3
−1100%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+575%
|
4−5
−575%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+500%
|
3−4
−500%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Counter-Strike 2 | 6−7 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 21−24
+46.7%
|
14−16
−46.7%
|
Metro Exodus | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
Valorant | 60−65
+500%
|
10−11
−500%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+650%
|
2−3
−650%
|
Counter-Strike 2 | 6−7 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Dota 2 | 40−45
+925%
|
4−5
−925%
|
Far Cry 5 | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+533%
|
3−4
−533%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Vậy HD 7870 và R7 M270 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7870 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 900p
- HD 7870 nhanh hơn 371% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 7870 nhanh hơn 6000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7870 đã vượt qua R7 M270 trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.31 | 1.71 |
Mức độ mới | 5 Tháng 3 2012 | 9 Tháng 1 2014 |
HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 502.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của R7 M270: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R7 M270 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.