Radeon HD 7870 XT vs ION 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 XT và ION 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 7870 XT vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 3511% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 XT và ION 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 467 | 1375 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.00 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.42 | 1.13 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | GT218 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 19 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $270 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7870 XT và ION 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 XT và ION 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 16 |
Tần số nhân | 925 MHz | 500 MHz |
Tần số Boost | 975 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 260 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 93.60 | 4.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.995 TFLOPS | 0.03424 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 96 | 8 |
L1 Cache | 384 KB | không có dữ liệu |
L2 Cache | 512 KB | 32 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 XT và ION 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 XT và ION 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 192.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 XT và ION 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7870 XT và ION 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | 1.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7870 XT và ION 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
1440p
Epic
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Epic
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 29 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.11 | 0.28 |
Mức độ mới | 19 Tháng 11 2012 | 3 Tháng 6 2008 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | 20 Watt |
HD 7870 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3510.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của ION 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 825%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 XT vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi ION 2 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.