Radeon HD 7850 vs GeForce MX350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850 và GeForce MX350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7850
2012
2 GB GDDR5, 130 Watt
8.66
+38.1%

HD 7850 vượt qua MX350 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850 và GeForce MX350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất458551
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.3024.96
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850 và GeForce MX350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850 và GeForce MX350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhânkhông có dữ liệu747 MHz
Tần số Boost1000 MHz937 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0429.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS1.199 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850 và GeForce MX350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850 và GeForce MX350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s56.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850 và GeForce MX350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7850 và GeForce MX350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7850 và GeForce MX350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850 và GeForce MX350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7850 8.66
+38.1%
GeForce MX350 6.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850 3874
+38.1%
GeForce MX350 2805

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7850 5210
+19.2%
GeForce MX350 4371

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850 và GeForce MX350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+34.6%
26
−34.6%
1440p40−45
+29%
31
−29%
4K35−40
+34.6%
26
−34.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.11không có dữ liệu
1440p6.23không có dữ liệu
4K7.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24
+0%
24
+0%
Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Counter-Strike 2 50
+0%
50
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Fortnite 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 5 25
+0%
25
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 129
+0%
129
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
+0%
7
+0%
Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120
+0%
120
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Fortnite 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 35
+0%
35
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27
+0%
Valorant 116
+0%
116
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 76
+0%
76
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
+0%
27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy HD 7850 và GeForce MX350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7850 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7850 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • HD 7850 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 6.27
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 10 Tháng 2 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 20 Watt

HD 7850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX350: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7850 vì nó vượt trội hơn GeForce MX350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX350 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 852 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1664 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7850 hoặc GeForce MX350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.