Radeon HD 7850 vs GeForce 9500 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7850
2012
2 GB GDDR5,130 Watt
10.07
+2242%

HD 7850 vượt qua 9500 GT với mức trọn vẹn là 2242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4541254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.95không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.330.59
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnG96
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $85.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102432
Tần số nhânkhông có dữ liệu550 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million314 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture55.049.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs328
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm175 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortDual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7850 10.07
+2242%
9500 GT 0.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850 3869
+2231%
9500 GT 166

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.07 0.43
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 50 Watt

HD 7850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2241.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7850 vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7850 và GeForce 9500 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 843 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1281 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7850 hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.