Radeon HD 7790 vs R7 M340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7790
2013
1 GB GDDR5,85 Watt
8.04
+373%

HD 7790 vượt qua R7 M340 với mức trọn vẹn là 373% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất522935
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.51không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaBonaireMeso
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân1000 MHz943 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1021 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture56.0020.42
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS0.6534 TFLOPS
ROPs168
TMUs5620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài183 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity-+
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.36.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.0Not Listed
Vulkan1.2.131+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7790 8.04
+373%
R7 M340 1.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7790 3090
+372%
R7 M340 655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7790 4330
+258%
R7 M340 1209

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+362%
13
−362%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
World of Tanks 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 7790 và R7 M340 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7790 nhanh hơn 362% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 49các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.04 1.70
Mức độ mới 22 Tháng 3 2013 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB

HD 7790 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 372.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M340: mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7790 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7790 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R7 M340 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7790 và Radeon R7 M340, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7790 hoặc Radeon R7 M340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.