Radeon HD 7790 vs GeForce 7900 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7790
2013
1 GB GDDR5, 85 Watt
7.76
+700%

HD 7790 vượt qua 7900 GTX với mức trọn vẹn là 700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5261113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.520.83
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaBonaireG71
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million278 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt84 Watt
Tốc độ xử lý texture56.0015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1616
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài183 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.33.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7790 7.76
+700%
7900 GTX 0.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7790 3090
+698%
7900 GTX 387

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.76 0.97
Mức độ mới 22 Tháng 3 2013 9 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 84 Watt

HD 7790 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 700%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7900 GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7790 vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7790 và GeForce 7900 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
NVIDIA GeForce 7900 GTX
GeForce 7900 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7790 hoặc GeForce 7900 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.