Radeon HD 7750M vs RX 6300
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6300 vượt qua HD 7750M với mức trọn vẹn là 373% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 776 | 370 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.57 | 31.29 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Chelsea | Navi 24 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 768 |
Tần số nhân | 575 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2040 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 5,400 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 32 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 18.40 | 97.92 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.5888 TFLOPS | 3.133 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 32 | 48 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x4 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 32 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x HDMI 2.1 |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7750M và Radeon RX 6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 7−8
−329%
|
30−33
+329%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−338%
|
35−40
+338%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−350%
|
27−30
+350%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 7−8
−329%
|
30−33
+329%
|
Battlefield 5 | 10−11
−350%
|
45−50
+350%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−338%
|
35−40
+338%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−350%
|
27−30
+350%
|
Far Cry 5 | 6−7
−350%
|
27−30
+350%
|
Fortnite | 14−16
−367%
|
70−75
+367%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−364%
|
65−70
+364%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−362%
|
60−65
+362%
|
Valorant | 45−50
−357%
|
210−220
+357%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 7−8
−329%
|
30−33
+329%
|
Battlefield 5 | 10−11
−350%
|
45−50
+350%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−338%
|
35−40
+338%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
−363%
|
250−260
+363%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−350%
|
27−30
+350%
|
Dota 2 | 27−30
−364%
|
130−140
+364%
|
Far Cry 5 | 6−7
−350%
|
27−30
+350%
|
Fortnite | 14−16
−367%
|
70−75
+367%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−364%
|
65−70
+364%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
−338%
|
35−40
+338%
|
Metro Exodus | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−362%
|
60−65
+362%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−344%
|
40−45
+344%
|
Valorant | 45−50
−357%
|
210−220
+357%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
−350%
|
45−50
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−350%
|
27−30
+350%
|
Dota 2 | 27−30
−364%
|
130−140
+364%
|
Far Cry 5 | 6−7
−350%
|
27−30
+350%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−364%
|
65−70
+364%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−362%
|
60−65
+362%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−344%
|
40−45
+344%
|
Valorant | 45−50
−357%
|
210−220
+357%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 14−16
−367%
|
70−75
+367%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
−367%
|
14−16
+367%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
−352%
|
95−100
+352%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Metro Exodus | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−340%
|
110−120
+340%
|
Valorant | 27−30
−364%
|
130−140
+364%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Far Cry 5 | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−329%
|
30−33
+329%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−369%
|
75−80
+369%
|
Valorant | 14−16
−367%
|
70−75
+367%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Dota 2 | 8−9
−338%
|
35−40
+338%
|
Far Cry 5 | 3−4
−367%
|
14−16
+367%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.66 | 12.57 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 32 Watt |
HD 7750M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300: hiệu năng cao hơn 372.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6300 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 7750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6300 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.