Radeon HD 7750M vs Quadro K1100M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7750M và Quadro K1100M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7750M
2012
2 GB GDDR5, 28 Watt
2.66
+9.5%

HD 7750M vượt qua K1100M với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750M và Quadro K1100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất776807
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.09
Hiệu quả năng lượng7.564.30
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaChelseaGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109.94

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7750M và Quadro K1100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750M và Quadro K1100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân575 MHz706 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4022.59
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5888 TFLOPS0.5422 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750M và Quadro K1100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750M và Quadro K1100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750M và Quadro K1100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7750M và Quadro K1100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7750M và Quadro K1100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7750M và Quadro K1100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7750M 2.66
+9.5%
K1100M 2.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7750M 1191
+9.7%
K1100M 1086

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7750M 2085
+14.2%
K1100M 1827

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7750M và Quadro K1100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
+0%
18
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+8%
50−55
−8%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Valorant 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4
−125%
Valorant 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Valorant 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy HD 7750M và K1100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7750M nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7750M tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.66 2.43
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 23 Tháng 7 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 45 Watt

HD 7750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của K1100M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 7750M và Quadro K1100M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K1100M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7750M
Radeon HD 7750M
NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 244 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7750M hoặc Quadro K1100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.