Radeon HD 7750M vs GeForce 8800M GTX SLI

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7750M
2012
2 GB GDDR5, 28 Watt
2.66
+50.3%

HD 7750M vượt qua 8800M GTX SLI với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất776892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.561.08
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaChelseaNB8E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhân575 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture18.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5888 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7750M và GeForce 8800M GTX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 27−30
+100%
14−16
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 7750M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7750M đã vượt qua 8800M GTX SLI trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.66 1.77
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 19 Tháng 11 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 130 Watt

HD 7750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7750M vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7750M
Radeon HD 7750M
NVIDIA GeForce 8800M GTX SLI
GeForce 8800M GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7750M hoặc GeForce 8800M GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.