Radeon HD 7730 vs R9 A375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7730
2013
1 GB GDDR5, 47 Watt
2.88
+16.6%

HD 7730 vượt qua R9 A375 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất781833
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.50không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeVenus
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân800 MHz1015 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture19.2040.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz4.5 GB/s
Băng thông bộ nhớ72 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.16.5 (5.1)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1 (1.2)
Vulkan1.2.1311.2.170

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7730 2.88
+16.6%
R9 A375 2.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7730 1195
+16.7%
R9 A375 1024

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7730 và Radeon R9 A375 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 2.47
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB

HD 7730 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 A375: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7730 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 A375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730
AMD Radeon R9 A375
Radeon R9 A375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R9 A375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7730 hoặc Radeon R9 A375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.