Radeon HD 7690M vs GeForce GT 555M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7690M
2011
1 GB DDR3, 20 Watt
2.03
+39%

HD 7690M vượt qua GT 555M với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất858945
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.093.32
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaThamesGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480Up to 144
Tần số nhân725 MHzUp to 753 MHz
Tần số Boost725 MHz753 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture17.4012.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS0.3024 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitUp to 192 bit/128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHzUp to 1569 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/sUp to 50.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7690M 2.03
+39%
GT 555M 1.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7690M 909
+39.2%
GT 555M 653

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7690M 1141
GT 555M 1146
+0.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7690M 5884
GT 555M 5884
+0%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7690M và GeForce GT 555M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p25
+31.6%
19
−31.6%
Full HD18
−38.9%
25
+38.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Valorant 18−20
+100%
9−10
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD 7690M và GT 555M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7690M nhanh hơn 32% ở độ phân giải 900p
  • GT 555M nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 7690M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7690M tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.03 1.46
Mức độ mới 25 Tháng 12 2011 27 Tháng 10 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 35 Watt

HD 7690M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39%, mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 555M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7690M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 555M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7690M
Radeon HD 7690M
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 195 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7690M hoặc GeForce GT 555M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.