Radeon HD 7690M vs GeForce 6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7690M và GeForce 6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7690M
2011
1 GB DDR3, 20 Watt
2.19
+711%

HD 7690M vượt qua 6800 với mức trọn vẹn là 711% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7690M và GeForce 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8661356
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.04không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaThamesNV41
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)8 Tháng 11 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7690M và GeForce 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7690M và GeForce 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480không có dữ liệu
Tần số nhân725 MHz325 MHz
Tần số Boost725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn716 million190 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.403.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7690M và GeForce 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7690M và GeForce 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7690M và GeForce 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7690M và GeForce 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7690M và GeForce 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7690M 2.19
+711%
GeForce 6800 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7690M 909
+712%
GeForce 6800 112

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7690M và GeForce 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p25
+733%
3−4
−733%
Full HD18
+800%
2−3
−800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu20.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 40−45
+720%
5−6
−720%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+780%
5−6
−780%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+720%
5−6
−720%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+720%
5−6
−720%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 18−20
+800%
2−3
−800%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 10−12
+1000%
1−2
−1000%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy HD 7690M và GeForce 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7690M nhanh hơn 733% ở độ phân giải 900p
  • HD 7690M nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.19 0.27
Mức độ mới 25 Tháng 12 2011 8 Tháng 11 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm

HD 7690M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 711.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7690M vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7690M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7690M
Radeon HD 7690M
NVIDIA GeForce 6800
GeForce 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7690M hoặc GeForce 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.