Radeon HD 7690M XT vs GeForce GT 640M LE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7690M XT
2013
2 GB GDDR5, 25 Watt
2.26
+43%

HD 7690M XT vượt qua GT 640M LE với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất830929
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
Hiệu quả năng lượng7.203.93
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaThamesGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)4 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$849.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480Up to 384
Tần số nhân725 MHzUp to 500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture17.4012.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS0.289 TFLOPS
ROPs84
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128bit
Tần số bộ nhớ900 MHz785 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/sUp to 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7690M XT 2.26
+43%
GT 640M LE 1.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7690M XT 1009
+42.7%
GT 640M LE 707

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7690M XT 1346
+6.9%
GT 640M LE 1259

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7690M XT 7055
+21.9%
GT 640M LE 5788

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7690M XT và GeForce GT 640M LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
+10.5%
19
−10.5%
Full HD23
+9.5%
21
−9.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu40.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+25%
20−22
−25%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+25%
20−22
−25%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Valorant 21−24
+100%
10−12
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD 7690M XT và GT 640M LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7690M XT nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • HD 7690M XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 7690M XT nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7690M XT tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 1.58
Mức độ mới 7 Tháng 1 2013 4 Tháng 5 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 20 Watt

HD 7690M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43%vàmới hơn 8 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640M LE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7690M XT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640M LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7690M XT
Radeon HD 7690M XT
NVIDIA GeForce GT 640M LE
GeForce GT 640M LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7690M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7690M XT hoặc GeForce GT 640M LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.