Radeon HD 7670M vs HD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7670M và HD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7670M
2012
2 GB DDR3, 20 Watt
1.19
+58.7%

HD 7670M vượt qua HD Graphics với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7670M và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10561160
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.251.53
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaThamesIvy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$629.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7670M và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7670M và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48048
Tần số nhân600 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture14.406.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.576 TFLOPS0.1008 TFLOPS
ROPs161
TMUs246

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7670M và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7670M và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7670M và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7670M và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.0
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7670M và HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7670M 1.19
+58.7%
HD Graphics 0.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7670M 472
+58.4%
HD Graphics 298

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7670M 824
+175%
HD Graphics 300

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7670M và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
+70%
10−12
−70%
Full HD20
+66.7%
12−14
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p31.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+75%
8−9
−75%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
World of Tanks 46
+70.4%
27−30
−70.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+75%
8−9
−75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD 7670M và HD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7670M nhanh hơn 70% ở độ phân giải 900p
  • HD 7670M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 0.75
Mức độ mới 17 Tháng 2 2012 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 35 Watt

HD 7670M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics: mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7670M vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7670M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7670M và HD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7670M
Radeon HD 7670M
Intel HD Graphics
HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 385 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 2258 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7670M hoặc HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.