Radeon HD 7670A vs GeForce GT 630 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7670A
2012
1 GB GDDR5,45 Watt
2.73
+62.5%

HD 7670A vượt qua GT 630 OEM với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất806944
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.182.31
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTurksGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480192
Tần số nhân600 MHz875 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture14.4014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.576 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs816
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.73 1.68
Mức độ mới 5 Tháng 1 2012 24 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

HD 7670A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7670A vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7670A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7670A và GeForce GT 630 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7670A
Radeon HD 7670A
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7670A hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.