Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vs NVS 3100M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vượt qua NVS 3100M với mức trọn vẹn là 296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 884 | 1240 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.62 |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GT218 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 862 | 16 |
Tần số nhân | 685 / 600 MHz | 606 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 260 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 14 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 4.848 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.04698 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3,GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1800 MHz | 790 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 12.64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 11.1 (10_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 3.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 19
+375%
| 4−5
−375%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Battlefield 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Valorant | 35−40
+39.3%
|
27−30
−39.3%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Battlefield 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+150%
|
16−18
−150%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 21−24
+100%
|
10−12
−100%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 35−40
+39.3%
|
27−30
−39.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Dota 2 | 21−24
+100%
|
10−12
−100%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 35−40
+39.3%
|
27−30
−39.3%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
Valorant | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và NVS 3100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 375% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 1300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.82 | 0.46 |
Mức độ mới | 15 Tháng 5 2012 | 7 Tháng 1 2010 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 40 nm |
HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 295.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn NVS 3100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 3100M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.