Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vs HD Graphics 4600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
2012
1.82
+14.5%

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vượt qua HD Graphics 4600 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất884927
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10058
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.33
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuHaswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng862160
Tần số nhân685 / 600 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu392 million
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu22.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.352 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3,GDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1800 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics 1.82
+14.5%
HD Graphics 4600 1.59

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics 2112
+132%
HD Graphics 4600 911

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics 6528
+25.5%
HD Graphics 4600 5203

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics 875
+37.7%
HD Graphics 4600 636

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics 6635
+18.2%
HD Graphics 4600 5613

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
+14.3%
14
−14.3%
Full HD19
+72.7%
11
−72.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
−50%
12
+50%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+48.1%
27
−48.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
22
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4
−75%
Valorant 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+10%
20−22
−10%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 14% ở độ phân giải 900p
  • HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 100%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD Graphics 4600 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (62%)
  • HD Graphics 4600 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.82 1.59
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4600: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 94 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2614 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.