Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vs GeForce GT 435M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
2012
2.12
+52.5%

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vượt qua GT 435M với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8831020
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.72
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng86296
Tần số nhân685 / 600 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2496 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3,GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API with Feature Level 12.1
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics 2.12
+52.5%
GT 435M 1.39

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics 2112
+164%
GT 435M 799

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics 6528
+68.7%
GT 435M 3870

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 435M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p27−30
+42.1%
19
−42.1%
Full HD19
−26.3%
24
+26.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+75%
8−9
−75%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+75%
8−9
−75%
Valorant 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics và GT 435M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 42% ở độ phân giải 900p
  • GT 435M nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.12 1.39
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 3 Tháng 9 2010
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm

HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 435M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics
NVIDIA GeForce GT 435M
GeForce GT 435M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
94 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 435M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7660G + HD 7670M Dual Graphics hoặc GeForce GT 435M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.