Radeon HD 7660D vs HD Graphics 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660D và HD Graphics 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7660D
2012
100 Watt
1.32

HD Graphics 620 vượt qua HD 7660D với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660D và HD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1032845
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10058
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.9111.15
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorKaby Lake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$122 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660D và HD Graphics 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660D và HD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân800 MHz300 MHz
Tần số Boost800 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million189 million
Quy trình công nghệ32 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs83
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660D và HD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660D và HD Graphics 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660D và HD Graphics 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7660D và HD Graphics 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7660D và HD Graphics 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660D và HD Graphics 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7660D 1.32
HD Graphics 620 2.43
+84.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7660D 507
HD Graphics 620 935
+84.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7660D 1433
HD Graphics 620 1509
+5.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7660D 5840
+0.6%
HD Graphics 620 5803

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7660D 997
+6.7%
HD Graphics 620 934

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7660D 7419
HD Graphics 620 7725
+4.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660D và HD Graphics 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+15.4%
13
−15.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 1−2
−900%
10
+900%
Far Cry 5 10−11
−50%
14−16
+50%
Fortnite 5−6
−160%
12−14
+160%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Grand Theft Auto V 1−2
−200%
3
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−64.3%
23
+64.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3
−133%
World of Tanks 54
+25.6%
43
−25.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 1−2
−2300%
24
+2300%
Far Cry 5 10−11
−50%
14−16
+50%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−113%
16−18
+113%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
World of Tanks 7−8
−129%
16−18
+129%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−75%
7−8
+75%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy HD 7660D và HD Graphics 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7660D nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7660D nhanh hơn 133%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 620 nhanh hơn 2300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7660D tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • HD Graphics 620 tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.32 2.43
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 30 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.1%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7660D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 620 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7660D và HD Graphics 620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D
Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 131 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2760 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7660D hoặc HD Graphics 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.