Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics vs GeForce GT 130M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics
2012
1.58
+339%

HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics vượt qua GT 130M với mức trọn vẹn là 339% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9611277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.12
Kiến trúcTerascale 3 (2010−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuG96C
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng73632
Tần số nhân655 / 600 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu314 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu9.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.096 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu144
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz500 (DDR2)/800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 (DDR2)/25 (GDDR3)
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuSingle Link DVIDisplayPortVGAHDMIDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics 1.58
+339%
GT 130M 0.36

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics 5049
+210%
GT 130M 1629

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+386%
14−16
−386%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
World of Tanks 30−35
+136%
14−16
−136%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GT 130M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 386% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 0.36
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 8 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm

HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 338.9%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 130M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics
NVIDIA GeForce GT 130M
GeForce GT 130M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 31 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7640G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7640G + HD 7670M Dual Graphics hoặc GeForce GT 130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.