Radeon HD 7560D vs GeForce GTX 660M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7560D
2012
65 Watt
1.19

GTX 660M Mac Edition vượt qua HD 7560D với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1066972
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.262.16
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteGK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$101 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân760 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million1,270 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture12.1630.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3891 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs816
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPMXM-B (3.0)
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−23.5%
21−24
+23.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 45
−22.2%
55−60
+22.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 7560D và GTX 660M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660M Mac Edition nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 1.57
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 1 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 50 Watt

GTX 660M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.9%, mới hơn 5 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7560D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7560D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 660M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7560D và GeForce GTX 660M Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
NVIDIA GeForce GTX 660M Mac Edition
GeForce GTX 660M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 145 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7560D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7560D hoặc GeForce GTX 660M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.