Radeon HD 7560D vs GeForce 7800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7560D
2012
65 Watt
1.19
+88.9%

HD 7560D vượt qua 7800 GT với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10661198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.100.01
Hiệu quả năng lượng1.260.67
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteG70
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$101 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7560D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 900% so với 7800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân760 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million302 million
Quy trình công nghệ32 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture12.168.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3891 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu226 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7560D 1.19
+88.9%
7800 GT 0.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7560D 457
+87.3%
7800 GT 244

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+88.9%
9−10
−88.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.94
+740%
49.89
−740%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7560D thấp hơn 740% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 45
+114%
21−24
−114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD 7560D và 7800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7560D nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 0.63
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 11 Tháng 8 2005
Quy trình công nghệ 32 nm 110 nm

HD 7560D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.9%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7560D vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7560D và GeForce 7800 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 145 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7560D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7560D hoặc GeForce 7800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.