Radeon HD 7560D vs GeForce 6800 GS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7560D
2012
65 Watt
1.03
+140%

HD 7560D vượt qua 6800 GS với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10701249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.090.01
Hiệu quả năng lượng1.26không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteNV41
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$101 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7560D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 800% so với 6800 GS.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân760 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million190 million
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.165.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3891 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7560D 1.03
+140%
6800 GS 0.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7560D 459
+140%
6800 GS 191

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7560D và GeForce 6800 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+157%
7−8
−157%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.61
+534%
35.57
−534%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7560D thấp hơn 534% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 30−35
+175%
12−14
−175%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45
+150%
18−20
−150%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+175%
12−14
−175%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+175%
12−14
−175%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy HD 7560D và 6800 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7560D nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 0.43
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 7 Tháng 11 2005
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm

HD 7560D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 139.5%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7560D vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
NVIDIA GeForce 6800 GS
GeForce 6800 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7560D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7560D hoặc GeForce 6800 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.