Radeon HD 7520G vs R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7520G
2012
35 Watt
0.70
+25%

HD 7520G vượt qua R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11571203
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.59không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họaScrapperBeema/Mullins
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân496 MHz300 MHz
Tần số Boost685 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture8.220không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.263 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7520G 0.70
+25%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 0.56

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7520G 559
+40.8%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 397

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7520G 2045
+73.6%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 1178

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7520G 3185
+20.2%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 2650

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7520G và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+33.3%
21−24
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 7520G và R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7520G nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 7520G nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7520G tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (55%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (45%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.70 0.56
Mức độ mới 6 Tháng 6 2012 29 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm

HD 7520G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7520G vì nó vượt trội hơn Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7520G
Radeon HD 7520G
AMD Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)
Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7520G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7520G hoặc Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.