Radeon HD 7500G vs T550 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7500G và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7500G
2012
17 Watt
0.78

T550 Mobile vượt qua HD 7500G với mức trọn vẹn là 1442% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1164411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.2436.97
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7500G và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561024
Tần số nhân327 MHz1065 MHz
Tần số Boost424 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million4,700 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture6.784106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2171 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7500G và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7500G và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7500G và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7500G 0.78
T550 Mobile 12.03
+1442%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7500G 310
T550 Mobile 4811
+1452%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7500G 585
T550 Mobile 8067
+1279%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7500G 2405
T550 Mobile 25155
+946%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7500G 512
T550 Mobile 4890
+855%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7500G 4333
T550 Mobile 33219
+667%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7500G và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−1600%
51
+1600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Hogwarts Legacy 4−5
−425%
21−24
+425%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Forza Horizon 4 5−6
−900%
50−55
+900%
Hogwarts Legacy 4−5
−425%
21−24
+425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−425%
40−45
+425%
Valorant 30−33
−247%
100−110
+247%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−700%
160−170
+700%
Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Dota 2 12−14
−608%
92
+608%
Forza Horizon 4 5−6
−900%
50−55
+900%
Hogwarts Legacy 4−5
−425%
21−24
+425%
Metro Exodus 1−2
−2300%
24−27
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−425%
40−45
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−567%
40
+567%
Valorant 30−33
−247%
100−110
+247%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Dota 2 12−14
−554%
85
+554%
Forza Horizon 4 5−6
−900%
50−55
+900%
Hogwarts Legacy 4−5
−425%
21−24
+425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−425%
40−45
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−233%
20
+233%
Valorant 30−33
−247%
100−110
+247%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−2100%
85−90
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2175%
90−95
+2175%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10−11
Far Cry 5 4−5
−525%
24−27
+525%
Forza Horizon 4 2−3
−1300%
27−30
+1300%
Hogwarts Legacy 1−2
−1100%
12−14
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−750%
16−18
+750%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−2400%
24−27
+2400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Valorant 4−5
−1450%
60−65
+1450%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−300%
12−14
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−450%
10−12
+450%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−450%
10−12
+450%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy HD 7500G và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, T550 Mobile nhanh hơn 2400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 12.03
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 vào Tháng 5 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 23 Watt

HD 7500G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của T550 Mobile: hiệu năng cao hơn 1442.3%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7500G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7500G
Radeon HD 7500G
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 70 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7500G hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.