Radeon HD 7450M vs Vega 7

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7450M
2012
1 GB DDR3, 7 Watt
0.74

Vega 7 vượt qua HD 7450M với mức trọn vẹn là 773% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1153549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng8.3811.38
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSeymourCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160448
Tần số nhân700 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture5.60053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.224 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs48
TMUs828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7450M 0.74
Vega 7 6.46
+773%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7450M 582
Vega 7 5249
+803%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7450M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−1050%
23
+1050%
1440p3−4
−833%
28
+833%
4K2−3
−800%
18
+800%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18
+800%
Hogwarts Legacy 1−2
−1600%
17
+1600%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14
+600%
Forza Horizon 4 5−6
−640%
37
+640%
Hogwarts Legacy 1−2
−1100%
12
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%
Valorant 30−33
−150%
75−80
+150%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−176%
58
+176%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Dota 2 12−14
−746%
110−120
+746%
Forza Horizon 4 5−6
−600%
35
+600%
Hogwarts Legacy 1−2
−900%
10
+900%
Metro Exodus 1−2
−1200%
13
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−188%
23
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−280%
19
+280%
Valorant 30−33
−143%
73
+143%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9
+350%
Dota 2 12−14
−746%
110−120
+746%
Forza Horizon 4 5−6
−440%
27
+440%
Hogwarts Legacy 1−2
−1100%
12−14
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−160%
13
+160%
Valorant 30−33
+20%
25
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−1250%
50−55
+1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−388%
35−40
+388%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Forza Horizon 4 2−3
−750%
16−18
+750%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1000%
10−12
+1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1300%
14−16
+1300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 4−5
−525%
25
+525%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 7450M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 833% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7450M nhanh hơn 20%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Vega 7 nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7450M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 6.46
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 45 Watt

HD 7450M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 773%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7450M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7450M
Radeon HD 7450M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2527 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7450M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.