Radeon HD 7450M vs ATI Mobility HD 5145

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7450M
2012
1 GB DDR3, 7 Watt
0.74
+111%

HD 7450M vượt qua ATI Mobility HD 5145 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11471268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.421.86
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSeymourM92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16080
Tần số nhân700 MHz720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million242 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture5.6005.760
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.224 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7450M 0.74
+111%
ATI Mobility HD 5145 0.35

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7450M 2281
+82.7%
ATI Mobility HD 5145 1248

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7450M và Mobility Radeon HD 5145 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+50%
14−16
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 7450M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7450M tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 0.35
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 15 Watt

HD 7450M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.4%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7450M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5145 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7450M
Radeon HD 7450M
ATI Mobility Radeon HD 5145
Mobility Radeon HD 5145

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 41 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7450M hoặc Mobility Radeon HD 5145, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.