Radeon HD 7290 vs Quadro FX 1100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7290
2012
18 Watt
0.27
+238%

HD 7290 vượt qua FX 1100 với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13601475
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.10không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaLovelandNV36
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 4 2004 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$169.75

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80không có dữ liệu
Tần số nhân400 MHz425 MHz
Tần số Boost400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn450 million82 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.2001.700
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.064 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared325 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu10.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0a
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.5 (2.1)
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7290 0.27
+238%
FX 1100 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7290 111
+217%
FX 1100 35

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7290 và Quadro FX 1100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 24−27
+271%
7−8
−271%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 24−27
+271%
7−8
−271%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 24−27
+271%
7−8
−271%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 2−3 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 0.08
Mức độ mới 6 Tháng 6 2012 1 Tháng 4 2004
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm

HD 7290 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 237.5%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7290 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7290 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro FX 1100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7290
Radeon HD 7290
NVIDIA Quadro FX 1100
Quadro FX 1100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7290 hoặc Quadro FX 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.