Radeon HD 6990M Crossfire vs ATI Mobility HD 4850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
9.05
+507%

HD 6990M Crossfire vượt qua Mobility HD 4850 với mức trọn vẹn là 507% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5161016
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTXM98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (14 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2240800
Tần số nhân715 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million956 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu160 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6990M Crossfire 9.05
+507%
ATI Mobility HD 4850 1.49

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 25759
+389%
ATI Mobility HD 4850 5264

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M Crossfire và Mobility Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p99
+519%
16−18
−519%
Full HD108
+163%
41
−163%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike 2 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Escape from Tarkov 35−40
+850%
4−5
−850%
Far Cry 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Fortnite 55−60
+1020%
5−6
−1020%
Forza Horizon 4 40−45
+344%
9−10
−344%
Forza Horizon 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+230%
10−11
−230%
Valorant 90−95
+157%
35−40
−157%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike 2 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+327%
30−35
−327%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 65−70
+272%
18−20
−272%
Escape from Tarkov 35−40
+850%
4−5
−850%
Far Cry 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Fortnite 55−60
+1020%
5−6
−1020%
Forza Horizon 4 40−45
+344%
9−10
−344%
Forza Horizon 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Grand Theft Auto V 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Metro Exodus 18−20
+800%
2−3
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+230%
10−11
−230%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+243%
7−8
−243%
Valorant 90−95
+157%
35−40
−157%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 65−70
+272%
18−20
−272%
Escape from Tarkov 35−40
+850%
4−5
−850%
Far Cry 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Forza Horizon 4 40−45
+344%
9−10
−344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+230%
10−11
−230%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+243%
7−8
−243%
Valorant 90−95
+157%
35−40
−157%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+1020%
5−6
−1020%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+600%
10−11
−600%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+220%
14−16
−220%
Valorant 100−110
+1188%
8−9
−1188%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Escape from Tarkov 18−20
+350%
4−5
−350%
Far Cry 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+850%
2−3
−850%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+500%
8−9
−500%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Escape from Tarkov 8−9 0−1
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy HD 6990M Crossfire và ATI Mobility HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 519% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 6990M Crossfire nhanh hơn 4800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M Crossfire đã vượt qua ATI Mobility HD 4850 trong tất cả 52 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.05 1.49
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 9 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm

HD 6990M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 507.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6990M Crossfire vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire
ATI Mobility Radeon HD 4850
Mobility Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990M Crossfire hoặc Mobility Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.