Radeon HD 6990 vs GeForce GTX 1050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990
2011
2 GB GDDR5, 375 Watt
6.74

GTX 1050 vượt qua HD 6990 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất538404
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.559.81
Hiệu quả năng lượng1.4211.89
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAntillesGP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1684% so với HD 6990.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536 ×2640
Tần số nhân830 MHz1290 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture79.68 ×258.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.55 TFLOPS ×21.862 TFLOPS
ROPs32 ×232
TMUs96 ×240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài295 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu300 Watt
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s ×2112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6990 6.74
GTX 1050 11.25
+66.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6990 3013
GTX 1050 5027
+66.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6990 5830
GTX 1050 6797
+16.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990 và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−83.3%
44
+83.3%
1440p12−14
−83.3%
22
+83.3%
4K12−14
−91.7%
23
+91.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.13
−1076%
2.48
+1076%
1440p58.25
−1076%
4.95
+1076%
4K58.25
−1129%
4.74
+1129%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1076% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1076% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1129% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 56
+0%
56
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 43
+0%
43
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250
+0%
250
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 53
+0%
53
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+0%
38
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 28
+0%
28
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 42
+0%
42
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27
+0%
27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 24
+0%
24
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy HD 6990 và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 nhanh hơn 92% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.74 11.25
Mức độ mới 8 Tháng 3 2011 25 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 75 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6990 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6094 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990 hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.