Radeon HD 6930 vs ATI Xpress 1150
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 6930 vượt qua ATI Xpress 1150 với mức trọn vẹn là 10350% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 552 | 1479 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.85 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.68 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale 3 (2010−2013) | Rage 9 (2003−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | Cayman | RS485 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $180 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 6 |
Tần số nhân | 750 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,640 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 186 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 60.00 | 0.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.92 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 2 |
TMUs | 80 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 220 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 153.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 9.0 |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | 2.0 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6930 và Radeon Xpress 1150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 27 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.27 | 0.06 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2011 | 23 Tháng 5 2006 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
HD 6930 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10350%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6930 vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6930 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Xpress 1150 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.