Radeon HD 6930 vs P104-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6930 và P104-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6930
2011
1 GB GDDR5,186 Watt
7.29

P104-100 vượt qua HD 6930 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6930 và P104-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất544474
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.70không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6930 và P104-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6930 và P104-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801920
Tần số nhân750 MHz1607 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)186 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture60.00208.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.92 TFLOPS6.655 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6930 và P104-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài220 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6930 và P104-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s320.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6930 và P104-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6930 và P104-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6930 và P104-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.29 9.44
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 12 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm

P104-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng P104-100 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6930 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6930 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P104-100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6930 và P104-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6930
Radeon HD 6930
NVIDIA P104-100
P104-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6930 hoặc P104-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.