Radeon HD 6930 vs NVS 315
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6930 và NVS 315, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 6930 vượt qua NVS 315 với mức trọn vẹn là 717% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6930 và NVS 315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 582 | 1177 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.88 | 0.03 |
Hiệu quả năng lượng | 2.78 | 3.33 |
Kiến trúc | TeraScale 3 (2010−2013) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Cayman | GF119 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | 10 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $180 | $159 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
HD 6930 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6167% so với NVS 315.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6930 và NVS 315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6930 và NVS 315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 48 |
Tần số nhân | 750 MHz | 523 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,640 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 186 Watt | 19 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 60.00 | 4.184 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.92 TFLOPS | 0.1004 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 80 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6930 và NVS 315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 220 mm | 145 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6930 và NVS 315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 875 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 153.6 GB/s | 14 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6930 và NVS 315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | 1x DMS-59 |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6930 và NVS 315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | 2.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6930 và NVS 315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.78 | 0.83 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2011 | 10 Tháng 3 2013 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 186 Watt | 19 Watt |
HD 6930 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 716.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của NVS 315: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 878.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6930 vì nó vượt trội hơn NVS 315 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6930 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi NVS 315 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.