Radeon HD 6730M vs GeForce GT 625 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6730M
2011
1 GB GDDR3, 35 Watt
1.18
+20.4%

HD 6730M vượt qua GT 625 OEM với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10281087
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.692.69
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)18 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48048
Tần số nhân725 MHz874 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt29 Watt
Tốc độ xử lý texture17.406.992
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS0.1678 TFLOPS
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz825 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s13.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6730M và GeForce GT 625 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
+21.4%
14−16
−21.4%
Full HD23
+27.8%
18−20
−27.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy HD 6730M và GT 625 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6730M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 900p
  • HD 6730M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 0.98
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 18 Tháng 2 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 29 Watt

HD 6730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 625 OEM: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6730M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 625 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6730M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 625 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6730M
Radeon HD 6730M
NVIDIA GeForce GT 625 OEM
GeForce GT 625 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6730M hoặc GeForce GT 625 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.