Radeon HD 6650M vs GeForce 8600 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6650M
2011
1 GB DDR3
1.68
+500%

HD 6650M vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9141324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.47
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerG84
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48032
Tần số nhân600 MHz540 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million289 million
Quy trình công nghệ40 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu47 Watt
Tốc độ xử lý texture14.408.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.576 TFLOPS0.07616 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6650M 1.68
+500%
8600 GT 0.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6650M 752
+511%
8600 GT 123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6650M và GeForce 8600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
+533%
3−4
−533%
Full HD18
+500%
3−4
−500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu53.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 35−40
+533%
6−7
−533%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+533%
6−7
−533%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+533%
6−7
−533%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+533%
6−7
−533%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+500%
2−3
−500%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+750%
2−3
−750%
Valorant 12−14
+550%
2−3
−550%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy HD 6650M và 8600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6650M nhanh hơn 533% ở độ phân giải 900p
  • HD 6650M nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 0.28
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 80 nm

HD 6650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 500%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6650M vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8600 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6650M
Radeon HD 6650M
NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1050 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6650M hoặc GeForce 8600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.