Radeon HD 6620G vs HD Graphics (Sandy Bridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6620G
2011
35 Watt
0.76
+153%

HD 6620G vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11401311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.73không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Gen. 6 Sandy Bridge (2011)
Bộ xử lý đồ họaSumoSandy Bridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4006
Tần số nhân444 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture8.880không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3552 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64/128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.1
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6620G 0.76
+153%
HD Graphics (Sandy Bridge) 0.30

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6620G 2443
+150%
HD Graphics (Sandy Bridge) 976

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+85.7%
7
−85.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+120%
10
−120%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 6620G và HD Graphics (Sandy Bridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6620G nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6620G nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6620G tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 0.30
Mức độ mới 7 Tháng 12 2011 1 Tháng 5 2011

HD 6620G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 153.3%vàmới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6620G vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6620G
Radeon HD 6620G
Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6620G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6620G hoặc HD Graphics (Sandy Bridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.