Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics vs GeForce GT 740A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
2012
1.65
+9.3%

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics vượt qua 740A với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất957981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.68
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)26 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng880384
Tần số nhân400 / 600 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu915 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu31.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7526 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu32 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+23.8%
21−24
−23.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

Full HD
High

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

Full HD
Epic

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 10−12
+10%
10−11
−10%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GT 740A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 1.51
Mức độ mới 8 Tháng 2 2012 26 Tháng 8 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740A: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và GeForce GT 740A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
NVIDIA GeForce GT 740A
GeForce GT 740A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6620G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics hoặc GeForce GT 740A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.