Radeon HD 6570 vs HD 6380G
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 6570 vượt qua HD 6380G với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1014 | 1242 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.07 | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 1.62 | 1.02 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Turks | SuperSumo |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) | 14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | $399.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
HD 6570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 600% so với HD 6380G.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 160 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 400 MHz |
Tần số Boost | 650 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 716 million | 1,178 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | 3.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.624 TFLOPS | 0.128 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 24 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | No outputs |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
UVD | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.0 |
OpenGL | 4.4 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | - | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6570 và Radeon HD 6380G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 30 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.22 | 0.45 |
Mức độ mới | 19 Tháng 4 2011 | 14 Tháng 6 2011 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 35 Watt |
HD 6570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 6380G: mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6570 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6380G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 6380G dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.