Radeon HD 6570 vs NVS 300

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6570 và NVS 300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6570
2011
4 GB GDDR5, 40 Watt
1.22
+352%

HD 6570 vượt qua NVS 300 với mức trọn vẹn là 352% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6570 và NVS 300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10141333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.070.01
Hiệu quả năng lượng1.621.19
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaTurksGT218
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)8 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 600% so với NVS 300.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6570 và NVS 300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6570 và NVS 300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48016
Tần số nhânkhông có dữ liệu520 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn716 million260 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture15.604.160
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS0.03936 TFLOPS
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6570 và NVS 300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6570 và NVS 300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz790 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s12.64 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6570 và NVS 300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DMS-59
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6570 và NVS 300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
UVD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6570 và NVS 300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6570 và NVS 300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6570 1.22
+352%
NVS 300 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6570 546
+351%
NVS 300 121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6570 và NVS 300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 0.27
Mức độ mới 19 Tháng 4 2011 8 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 18 Watt

HD 6570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 351.9%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 300: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6570 vì nó vượt trội hơn NVS 300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi NVS 300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570
NVIDIA NVS 300
NVS 300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 801 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 49 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6570 hoặc NVS 300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.