Radeon HD 6550M vs ATI HD 5450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6550M
2010
1 GB DDR3, 26 Watt
1.27
+297%

HD 6550M vượt qua ATI HD 5450 với mức trọn vẹn là 297% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10561345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.721.28
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaLexingtonCedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40080
Tần số nhân600 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture12.005.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6550M và Radeon HD 5450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
+367%
3−4
−367%
Full HD19
+375%
4−5
−375%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
God of War 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
God of War 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 30−35
+313%
8−9
−313%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+314%
7−8
−314%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
God of War 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 30−35
+313%
8−9
−313%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
God of War 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 30−35
+313%
8−9
−313%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2 0−1
God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy HD 6550M và ATI HD 5450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6550M nhanh hơn 367% ở độ phân giải 900p
  • HD 6550M nhanh hơn 375% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.27 0.32
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 4 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 19 Watt

HD 6550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 296.9%vàmới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5450: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6550M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6550M
Radeon HD 6550M
ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 1274 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6550M hoặc Radeon HD 5450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.