Radeon HD 6550D vs R5 M320

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6550D
2011
65 Watt
0.89

R5 M320 vượt qua HD 6550D với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11101073
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.09không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaSumoJet
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân600 MHz780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu855 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million690 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture12.0017.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.5472 TFLOPS
ROPs88
TMUs2020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.4
OpenCL1.2Not Listed
VulkanN/A+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6550D 0.89
R5 M320 1.02
+14.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6550D 400
R5 M320 457
+14.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6550D 952
R5 M320 1652
+73.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6550D và Radeon R5 M320 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−5%
21−24
+5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 0−1 2−3

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 0−1 0−1

Vậy HD 6550D và R5 M320 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M320 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R5 M320 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M320 tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 1.02
Mức độ mới 20 Tháng 6 2011 5 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm

R5 M320 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 M320 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6550D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6550D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R5 M320 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6550D
Radeon HD 6550D
AMD Radeon R5 M320
Radeon R5 M320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6550D hoặc Radeon R5 M320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.