Radeon HD 6550D vs HD 8210E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6550D
2011
65 Watt
0.96
+109%

HD 6550D vượt qua HD 8210E với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11661307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.133.93
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaSumoKalindi
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)23 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400128
Tần số nhân600 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,178 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt9 Watt
Tốc độ xử lý texture12.002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.0768 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.3
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6550D 0.96
+109%
HD 8210E 0.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6550D 400
+107%
Mẫu: 812
HD 8210E 193
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6550D và Radeon HD 8210E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+122%
9−10
−122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 30−35
+121%
14−16
−121%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+140%
10−11
−140%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 30−35
+121%
14−16
−121%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 30−35
+121%
14−16
−121%

Full HD
Epic

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic

Fortnite 1−2 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic

Fortnite 2−3 0−1

Vậy HD 6550D và HD 8210E cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6550D nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.96 0.46
Mức độ mới 20 Tháng 6 2011 23 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 9 Watt

HD 6550D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8210E: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 622.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6550D vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8210E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6550D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8210E dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6550D
Radeon HD 6550D
AMD Radeon HD 8210E
Radeon HD 8210E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 98 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8210E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6550D hoặc Radeon HD 8210E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.