Radeon HD 6540G2 vs GeForce 615

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6540G2 và GeForce 615, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6540G2
2011
1.33
+0.8%

HD 6540G2 chỉ vượt qua 615 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6540G2 và GeForce 615, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10301033
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.85
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6540G2 và GeForce 615: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6540G2 và GeForce 615, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48048
Tần số nhânkhông có dữ liệu660 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu49 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.280
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1267 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6540G2 và GeForce 615 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6540G2 và GeForce 615: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6540G2 và GeForce 615. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6540G2 và GeForce 615 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6540G2 và GeForce 615 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.33 1.32
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 15 Tháng 5 2012

HD 6540G2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 615: mới hơn 11 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6540G2 và GeForce 615 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6540G2 và GeForce 615, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6540G2
Radeon HD 6540G2
NVIDIA GeForce 615
GeForce 615

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6540G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 116 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 615 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6540G2 hoặc GeForce 615, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.