Radeon HD 6530M vs HD 6310

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6530M
2010
1 GB DDR3, 26 Watt
1.11
+311%

HD 6530M vượt qua HD 6310 với mức trọn vẹn là 311% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10471327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.401.19
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaCapilanoLoveland
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40080
Tần số nhân450 MHz276 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million450 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture9.0002.208
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS0.04416 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6530M 1.11
+311%
HD 6310 0.27

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6530M 3334
+382%
HD 6310 691

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6530M và Radeon HD 6310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+115%
12−14
−115%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 4−5 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6530M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6530M tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 0.27
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 18 Watt

HD 6530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 311.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6310: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6530M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6530M
Radeon HD 6530M
AMD Radeon HD 6310
Radeon HD 6310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 269 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6530M hoặc Radeon HD 6310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.